Phiên âm : bǐ zǐ.
Hán Việt : bỉ chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻廢棄的東西。《新唐書.卷一七四.列傳.楊嗣復》:「才者自異, 汰去秕滓者, 菁華乃出。」