Phiên âm : lǐ jié.
Hán Việt : lễ tiết .
Thuần Việt : lễ tiết; lễ độ; lễ phép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ tiết; lễ độ; lễ phép. 表示尊敬、祝頌、哀悼之類的各種慣用形式、如鞠躬、握手、獻花圈、獻哈達、鳴禮炮等.