Phiên âm : lǐ shù zhōu dào.
Hán Việt : lễ sổ chu đáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禮節周全而不疏漏。如:「小李對人禮數周到, 所以很受同事喜愛。」