Phiên âm : lǐ bù qīn shòu.
Hán Việt : lễ bất thân thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古禮男女之間不能親相授受。《後漢書.卷八四.列女傳.董祀妻》:「妾聞男女之別, 禮不親授。」