Phiên âm : lǐ bài tiān.
Hán Việt : lễ bái thiên .
Thuần Việt : ngày chủ nhật; chủ nhật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày chủ nhật; chủ nhật. 星期日(因基督教徒在這一天做禮拜). 也叫禮拜日.