VN520


              

研京練都

Phiên âm : yán jīng liàn dū.

Hán Việt : nghiên kinh luyện đô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

京, 指張衡的二京賦。都, 指左思的三都賦。語本南朝梁.劉勰《文心雕龍.神思》:「張衡研京以十年, 左思練都以一紀, 雖有巨文, 亦思之緩也。」後以研京練都比喻長篇巨構, 須推敲縝密, 歷久方成。


Xem tất cả...