Phiên âm : yán jī xī lǐ.
Hán Việt : nghiên ki tích lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幾, 細微。研幾析理指研究分析精細微妙的義理。唐.權德輿〈唐故中書侍郎同中書門下平章事太子賓客贈戶部尚書齊成公神道碑銘〉:「凡所論著, 皆研幾析理, 宏雅夷遠。」