Phiên âm : yán hé.
Hán Việt : nghiên hạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精細考核。《文選.張衡.東京賦》:「其以溫故知新, 研覈是非, 近於此惑。」