Phiên âm : zhēn zhì.
Hán Việt : chân chí.
Thuần Việt : chân thành tha thiết; chân thành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chân thành tha thiết; chân thành (thường chỉ cảm tình)真诚恳切(多指感情)zhēnzhì de yǒuyí.tình hữu nghị chân thành tha thiết.