Phiên âm : pán jié.
Hán Việt : bàn cật.
Thuần Việt : gặng hỏi; truy hỏi; chất vấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặng hỏi; truy hỏi; chất vấn (người khả nghi)存细追问(可疑的人)