Phiên âm : hào sè zhī tú.
Hán Việt : hảo sắc chi đồ.
Thuần Việt : đồ háo sắc; háo sắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ háo sắc; háo sắc喜好美色,玩弄女性的人