VN520


              

琴師

Phiên âm : qín shī.

Hán Việt : cầm sư .

Thuần Việt : nhạc công; nghệ sĩ chơi đàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhạc công; nghệ sĩ chơi đàn. 戲曲樂隊中操琴伴奏的人.


Xem tất cả...