VN520


              

琴桥

Phiên âm : qín qiáo.

Hán Việt : cầm kiều.

Thuần Việt : Cầu ngựa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cầu ngựa (trên đàn violin)


Xem tất cả...