Phiên âm : qín duàn zhū xián.
Hán Việt : cầm đoạn chu huyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古人以琴瑟比喻夫妻。琴斷朱弦指配偶喪亡。清.洪昇《長生殿》第七齣:「奴家楊氏, 幼適裴門, 琴斷朱弦, 不幸文君早寡。」