VN520


              

琴堂

Phiên âm : qín táng .

Hán Việt : cầm đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhà ngồi đánh đàn.
♦Chỉ dinh quan huyện. § Mật Tử Tiện 宓子賤 đời Xuân Thu làm quan huyện ở huyện Thiện Phủ 單父, chỉ ngồi đánh đàn mà trong huyện được yên vui.


Xem tất cả...