Phiên âm : duǎn jú cù.
Hán Việt : đoản cục xúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
短促。元.石君寶《秋胡戲妻》第一折:「暢好是短局促燕爾新婚, 莫不我儘今生寡鳳孤鸞運。」也作「短古取」、「短卒律」。