Phiên âm : cāi xiáng.
Hán Việt : sai tường .
Thuần Việt : đoán; đoán chừng; phỏng đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoán; đoán chừng; phỏng đoán. 猜度.