Phiên âm : dú shēng.
Hán Việt : độc sanh.
Thuần Việt : chỉ có một; duy nhất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ có một; duy nhất (con cái)唯一生下的(子女)在亲人伙伴死后独自生存