Phiên âm : tè qū.
Hán Việt : đặc khu.
Thuần Việt : đặc khu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc khu在政治经济等方面实行特殊政策的地区jīngjìtèqūđặc khu kinh tế