VN520


              

特区

Phiên âm : tè qū.

Hán Việt : đặc khu.

Thuần Việt : đặc khu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặc khu
在政治经济等方面实行特殊政策的地区
jīngjìtèqū
đặc khu kinh tế


Xem tất cả...