Phiên âm : shāo mai.
Hán Việt : thiêu mại.
Thuần Việt : xíu mại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xíu mại. 食品, 用很薄的燙面皮包餡兒, 頂上捏成折兒, 然后蒸熟. 俗誤做燒麥.
♦Xíu mại. § Bánh bột bọc nhân thịt trộn rau, là một món ăn điểm tâm của người Trung Quốc. Cũng gọi là thiêu mạch 燒麥.