VN520


              

炸藥

Phiên âm : zhà yào.

Hán Việt : tạc dược.

Thuần Việt : thuốc nổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc nổ. 受熱或撞擊后發生爆炸, 并產生大量的能和高溫氣體的物質, 如黃色炸藥、黑色火藥等.