VN520


              

獨木不林

Phiên âm : dú mù bù lín.

Hán Việt : độc mộc bất lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻力量單薄, 無法成事。《後漢書.卷五二.崔駰傳》:「蓋高樹靡陰, 獨木不林, 隨時之宜, 道貴從凡。」也作「獨木不成林」、「獨樹不成林」。


Xem tất cả...