VN520


              

獨抒性靈

Phiên âm : dú shū xìng líng.

Hán Việt : độc trữ tính linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

性靈, 性情。獨抒性靈指文學作品以抒發作者性情為主, 不受成法所限, 講究真實、自然, 以具有獨創性為上。明.袁宏道〈敘小修〉詩:「大都獨抒性靈, 不拘格套, 非從自己胸臆流出, 不肯下筆。」


Xem tất cả...