VN520


              

現階段

Phiên âm : xiàn jiē duàn.

Hán Việt : hiện giai đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

目前的這個時期。例現階段最重要的工作, 是先設法穩定住人心, 再重新整頓公司內部。
目前的這個時期。如:「現階段最重要的工作是先設法穩定住人心, 再重新整頓公司內部。」


Xem tất cả...