VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鹜
Phiên âm :
mù
Hán Việt :
vụ
Bộ thủ :
Điểu (鳥, 鸟)
Dị thể :
鶩
Số nét :
14
Ngũ hành :
鹜
: (鶩)wù
鸭子: 趋之若鹜.
趋之若鹜 (qū zhī ruò wù) : xua như xua vịt; chạy theo như vịt; đổ xô vào; bon
驰鹜 (chí wù) : đi nhanh; chạy nhanh; rong ruổi; chạy vội
外鹜 (wài wù) : làm việc ngoài bổn phận; không chuyên tâm