VN520


              

Phiên âm : yào, yáo

Hán Việt : diêu

Bộ thủ : Điểu (鳥, 鸟)

Dị thể :

Số nét : 21

Ngũ hành :

(Danh) Diều mướp, diều hâu. § Một giống chim hung ác, giống như chim ưng 鷹 nhưng nhỏ hơn.