VN520


              

Phiên âm : bǐng

Hán Việt : bính

Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (餅)bǐng
1. 圆形薄片或扁圆形的面制食品: 饼干.烧饼.烙饼.月饼.
2. 像饼的东西: 铁饼.豆饼.饼银.


Xem tất cả...