Phiên âm : yán
Hán Việt : nhan
Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)
Dị thể : 顏
Số nét : 15
Ngũ hành : Mộc (木)
颜: (顔)yán1. 面容, 脸色, 脸面: 容颜.开颜.颜面.颜色.笑逐颜开.鹤发童颜.2. 色彩: 颜料.五颜六色.3. (Danh từ) Họ.