VN520


              

Phiên âm : yán

Hán Việt : nhan

Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành : Mộc (木)

: (顔)yán
1. 面容, 脸色, 脸面: 容颜.开颜.颜面.颜色.笑逐颜开.鹤发童颜.
2. 色彩: 颜料.五颜六色.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...