VN520


              

Phiên âm : guī

Hán Việt : khuê

Bộ thủ : Môn (門, 门)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Thổ (土)

: (閨)guī
1. 上圆下方的小门: 闺门.闺阃.
2. 旧时指女子居住的内室: 深闺.闺阁.闺女.闺秀.闺范.