Phiên âm : guī xiù.
Hán Việt : khuê tú.
Thuần Việt : khuê tú; khuê các; con gái nhà quyền quý .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuê tú; khuê các; con gái nhà quyền quý (con gái quan lại, nhà giàu)旧时称富贵人家的女儿dàjiāgūixìutiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.