Phiên âm : měi
Hán Việt : mĩ
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鎂
Số nét : 14
Ngũ hành : Kim (金)
镁: (鎂)měi一种金属元素, 银白色略有延展性.镁, 铝合金可作航空, 航天材料.硫酸镁可入药, 俗称“泻盐”.