VN520


              

Phiên âm : è

Hán Việt : ngạc

Bộ thủ : Ấp (邑,阝)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Tên một ấp của nước Sở ngày xưa, thuộc huyện Vũ Xương 武昌 tỉnh Hồ Bắc 湖北.
(Danh) Tên riêng gọi tỉnh Hồ Bắc.
(Danh) Biên giới, ven cõi. ◎Như: ngấn ngạc 垠鄂 chỗ hai cõi đất cách nhau.
(Danh) Lời nói chính trực. § Thông ngạc 諤.
(Danh) Đài hoa. § Thông ngạc 萼.
(Danh) Họ Ngạc.
(Động) Hoảng hốt, kinh hoàng, sửng sốt. § Thông ngạc 愕.


Xem tất cả...