Phiên âm : è è.
Hán Việt : ngạc ngạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
直言爭辯。《史記.卷四三.趙世家》:「諸大夫朝, 徒聞唯唯, 不聞周舍之鄂鄂, 是以憂也。」也作「咢咢」。