VN520


              

鄂鄂

Phiên âm : è è.

Hán Việt : ngạc ngạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

直言爭辯。《史記.卷四三.趙世家》:「諸大夫朝, 徒聞唯唯, 不聞周舍之鄂鄂, 是以憂也。」也作「咢咢」。