Phiên âm : còu
Hán Việt : thấu
Bộ thủ : Xa (車, 车)
Dị thể : 辏
Số nét : 16
Ngũ hành :
(Danh) Bầu xe, trục bánh xe. § Chỗ các nan hoa bánh xe chụm cả lại.(Động) Tụ tập. § Xem phúc thấu 輻輳.