Phiên âm : bo, bó
Hán Việt : bặc, bốc
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
Cùng nghĩa với chữ bặc 菔.§ Phồn thể của chữ 卜.