Phiên âm : yíng
Hán Việt : doanh, dinh
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 營
Số nét : 11
Ngũ hành : Mộc (木)
营: (營)yíng
1. 军队驻扎的地方, 借指按编制集体生活的地方: 营地.营房.营垒.军营.野营.阵营.步步为营.
2. 军队的编制单位, 连的上一级.
3. 筹划, 管理, 建设: 营业.营作.营田.营造.经营.国营.私营.
4. 谋求: 营求.营生.营救.营养.钻营.
5. (Danh từ) Họ.