VN520


              

Phiên âm : tǐng

Hán Việt : đĩnh

Bộ thủ : Chu (舟)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành : Hỏa (火)

(Danh) Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài. ◇Nguyễn Du 阮攸: Khẩn thúc giáp điệp quần, Thái liên trạo tiểu đĩnh 緊束蛺蝶裙, 採蓮棹小艇 (Mộng đắc thái liên 夢得埰蓮) Buộc chặt quần cánh bướm, Hái sen chèo thuyền con.
(Danh) Tiềm thủy đĩnh 潛水艇 tàu ngầm.


Xem tất cả...