VN520


              

Phiên âm : cōng

Hán Việt : thông

Bộ thủ : Nhĩ (耳)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành : Thủy (水)

: (聰)cōng
1. 听觉: 失聪.
2. 听觉灵敏: 耳聪目明.
3. 心思灵敏: 聪明.聪睿.聪慧.聪颖.