Phiên âm : cōng
Hán Việt : thông
Bộ thủ : Nhĩ (耳)
Dị thể : 聰
Số nét : 15
Ngũ hành : Thủy (水)
聪: (聰)cōng1. 听觉: 失聪.2. 听觉灵敏: 耳聪目明.3. 心思灵敏: 聪明.聪睿.聪慧.聪颖.