Phiên âm : cōng ming.
Hán Việt : thông minh.
Thuần Việt : thông minh; nhạy bén; minh mẫn; khôn ngoan; sắc sả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông minh; nhạy bén; minh mẫn; khôn ngoan; sắc sảo智力发达,记忆和理解能力强