VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt :

Bộ thủ : Nhĩ (耳)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

: dā
1. 〔耷拉〕向下垂, 如“耷耷着脑袋不吭声”.亦作“搭拉”.
2. 大耳朵.