Phiên âm : dā
Hán Việt :
Bộ thủ : Nhĩ (耳)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
耷: dā1. 〔耷拉〕向下垂, 如“耷耷着脑袋不吭声”.亦作“搭拉”.2. 大耳朵.