VN520


              

Phiên âm : chuò, chāo

Hán Việt : xước

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Hỏa (火)

绰 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (綽)chuò
1. 宽裕, 缓: 宽绰.绰绰有余.
2. 舒缓柔美: 绰约.绰姿.绰俏.
3. 〔绰号〕外号, 诨名.
4. 古同“搅”, 吹拂, 搅乱.
二, : (綽)chāo
1. 匆忙地抓起, 拿起: 绰起一根棍子.
2. 同“焯2”.