Phiên âm : chuò, chāo
Hán Việt : xước
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 綽
Số nét : 11
Ngũ hành : Hỏa (火)
绰 chữ có nhiều âm đọc:
一, 绰: (綽)chuò
1. 宽裕, 缓: 宽绰.绰绰有余.
2. 舒缓柔美: 绰约.绰姿.绰俏.
3. 〔绰号〕外号, 诨名.
4. 古同“搅”, 吹拂, 搅乱.
二, 绰: (綽)chāo
1. 匆忙地抓起, 拿起: 绰起一根棍子.
2. 同“焯2”.