Phiên âm : chuò hào.
Hán Việt : xước hào.
Thuần Việt : tên lóng; biệt hiệu; biệt danh; bí danh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên lóng; biệt hiệu; biệt danh; bí danh外号xiǎozhāng de chuòhào jiào xiǎolǎohǔ.biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.