Phiên âm : shēn
Hán Việt : thân
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 紳
Số nét : 8
Ngũ hành : Kim (金)
绅: (紳)shēn1. 古代士大夫束腰的大带子, 引申为束绅的人: 绅束.缙绅.2. 旧称地方上有势力, 有地位的人: 绅士.乡绅.官绅.土豪劣绅.