Phiên âm : jìn shēn.
Hán Việt : tấn thân.
Thuần Việt : quan; quan chức; chức sắc; hưu quan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan; quan chức; chức sắc; hưu quan古代称有官职的或做过官的人也作搢绅