Phiên âm : shēn shì xié dìng.
Hán Việt : thân sĩ hiệp định.
Thuần Việt : lời hứa quân tử; lời hứa danh dự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời hứa quân tử; lời hứa danh dự指国际间不经过书面上共同签字只以口头上承诺或交换函件而订立的协定,它和书面条约具有相同的效力也叫绅士协定见〖君子协定〗