Phiên âm : lún, guān
Hán Việt : luân
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 綸
Số nét : 7
Ngũ hành : Hỏa (火)
纶 chữ có nhiều âm đọc:一, 纶: (綸)lún1. 钓鱼用的线: 垂纶.2. 古代官吏系印用的青丝带.3. 现用作某些合成纤维的名称: 锦纶.涤纶.二, 纶: (綸)guān1. 〔纶巾〕古代配有青丝带的头巾.2.