VN520


              

Phiên âm : zhì

Hán Việt : trí

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể : không có

Số nét : 16

Ngũ hành :

(Danh) Tơ lụa mịn sát.
(Hình) Tỉ mỉ, mịn, kín, kĩ. ◎Như: công trí 工緻 khéo léo tỉ mỉ, tinh trí 精緻 tốt bền, trí mật 緻密 kín sát.
(Hình) Xinh đẹp. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Giả mẫu kiến Tần Chung hình dong tiêu trí, cử chỉ ôn nhu 賈母見秦鍾形容標緻, 舉止溫柔 (Đệ bát hồi) Giả mẫu thấy Tần Chung hình dáng xinh đẹp, cử chỉ khoan thai.