Phiên âm : gōng zhì.
Hán Việt : công trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 工整, 精巧, .
Trái nghĩa : , .
精巧細緻。如:「這一幅畫中的牡丹畫得十分工緻。」也作「工致」。
tinh xảo; tinh vi; tinh tế; tế nhị。精巧細緻。這一枝梅花畫得很工緻。cành mai này vẽ rất tinh tế.