Phiên âm : sǔn
Hán Việt : duẩn, tuẩn
Bộ thủ : Trúc (竹)
Dị thể : 筍
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
§ Tục dùng như chữ duẩn 筍.§ Giản thể của chữ 筍.§ Cũng đọc là tuẩn.