VN520


              

冬笋

Phiên âm : dōng sǔn.

Hán Việt : đông duẩn.

Thuần Việt : măng mùa đông; măng bương đào vào mùa đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

măng mùa đông; măng bương đào vào mùa đông
冬季挖的毛竹的笋生长在向阳而温暖的地方,肉浅黄色,质嫩可食


Xem tất cả...