Phiên âm : dōng sǔn.
Hán Việt : đông duẩn.
Thuần Việt : măng mùa đông; măng bương đào vào mùa đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
măng mùa đông; măng bương đào vào mùa đông冬季挖的毛竹的笋生长在向阳而温暖的地方,肉浅黄色,质嫩可食